Khá nhiều người đang quan tâm tới vấn đề Nồng độ cồn của rượu vang là bao nhiêu thì ngon nhất? Dưới đây là giải đáp của Okitomo về vấn đề này.
1.Nồng độ cồn theo thể tích (ABV) có nghĩa là gì?
- Nồng độ cồn theo thể tích, hoặc ABV, là lượng etanol trong một thể tích chất lỏng nhất định, được biểu thị bằng phần trăm. ABV là tiêu chuẩn toàn cầu đo nồng độ cồn.
- Phạm vi ABV đối với rượu vang không tăng cường là khoảng 5,5% đến 15%, với mức trung bình là 11,6%.
- Rượu vang tăng cường hay còn được gọi là rượu vang cường hóa nằm trong khoảng từ 15,5% đến 25% ABV, với mức trung bình là 18%.
- Điều quan trọng là người tiêu dùng phải biết ABV của rượu họ đang uống để hiểu được lượng cồn trong mỗi ly là bao nhiêu.
- Ví dụ cùng một ly rượu 16% ABV chứa gấp đôi lượng cồn so với ly rượu 8% ABV.
Bạn cũng nên biết rằng nồng độ cồn thực tế của rượu vang về mặt pháp lý có thể cao hơn hoặc thấp hơn tới 1,5% so với nồng độ cồn ghi trên nhãn chai (bịch). Thường thì nhiệt độ bảo quản rượu vang không gây ảnh hưởng tới nồng độ cồn. Tuy nhiên, bạn vẫn nên cần có các loại tủ làm mát rượu vang âm tủ nhằm lưu trữ rượu vang được lâu hơn.
2. Các mức nồng độ cồn ở rượu vang:
2.1. Rượu vang có nồng độ thấp (<10%)
- Kabinett Riesling của Đức (ở mức 8% ABV) và Moscato’Asti của Ý (ở mức 5,5% ABV) là những ví dụ điển hình của rượu vang nhẹ. Lý do tại sao các loại rượu vang này có xu hướng ngọt là từ đường nho còn sót lại trong rượu sau khi đạt được mức độ cồn mong muốn. Độ ngọt còn lại trong rượu vang được gọi là đường dư (RS) và đến từ vị ngọt của nho vào thời điểm thu hoạch.
Ví dụ
- Moscato Keyboardsti 5,5% ABV (màu trắng sủi bọt ngọt ngào từ Ý)
- Brachetto Keyboardcqui 6,5% ABV (màu đỏ ngọt ngào sủi bọt từ Ý)
- Kabinett Riesling 8% ABV (Riesling ngọt nhẹ của Đức)
- Spätlese Riesling 8,5% ABV (Riesling ngọt đậm của Đức)
- Alsace Blanc 9% ,10% ABV (Pháp)
- Muscadet 9,5% ABV (Pháp)
2.2. Rượu vang có nồng độ trung bình thấp (11,5%)
- Rượu 11,5% ABV thường được sản xuất khi nho ít ngọt được sử dụng để làm rượu vang. Khá phổ biến để thấy rượu vang trắng với độ cồn trung bình thấp từ các vùng khí hậu mát mẻ như Pháp, Bắc Ý và Đức. Ngoài ra còn có một số loại rượu vang sủi bọt trong danh mục nồng độ cồn này bởi vì các nhà sản xuất rượu chọn nho sớm hơn một chút trong mùa để đảm bảo rằng các loại rượu vẫn giữ được độ chua cao hơn .
Ví dụ:
- Muscadet (Pháp)
- Touraine và Cheverny (Sauvignon Blanc từ sông Loire, Pháp)
- Lambrusco (Ý)
- Soave (Ý)
- Gavi (một vùng rượu vang Ý sản xuất rượu vang trắng với nho Cortese.)
- Pinot Grigio (Ý)
- Grüner Veltliner (Áo)
2.3. Rượu vang có nồng độ trung bình (11,5% – 13,5% ABV)
- Nếu bạn sống ở Mỹ, bạn có thể tin rằng những con số này có vẻ hơi thấp, nhưng đối với phần còn lại của thế giới thì 11,5% 13,5% ABV là trung bình.
Trên thực tế, rượu vang phục vụ theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ là một ly (5 oz) rượu có nồng độ cồn trung bình. Hầu hết các loại rượu vang châu Âu sẽ nằm trong phạm vi này, cũng như các loại rượu vang giá rẻ của Mỹ. Nồng độ, càng cao, rượu sẽ càng đậm đà. - Thông thường thì nồng độ cồn của rượu vang đỏ sẽ cao hơn so với rượu vang trắng.
Ví dụ:
- Bordeaux (hỗn hợp Cabernet-Merlot từ Pháp)
- Bourgogne (Pinot Noir hoặc Chardonay từ Pháp)
- Rượu sâm banh (Pháp)
- Côte du Rhône (Pháp)
- Beaujolais (Pháp)
- Chianti (Ý)
- Dolcetto (Ý)
- Nebbiolo (Ý)
- Rượu Rose
- Sauvignon Blanc (California)
- Rượu vang đỏ (California)
- Rượu vang đỏ (Chile)
- Riesling (Washington)
- Pinot Gris và Pinot Noir (Oregon)
2.4. Rượu vang trung bình cao ( 13,5% – 15% ABV )
- Đây là phạm vi trung bình của rượu vang đỏ của Mỹ và các vùng trồng khí hậu ấm áp khác bao gồm Argentina, Úc, Tây Ban Nha và Nam Ý. Những vùng có khí hậu ấm hơn sẽ tạo ra những trái nho ngọt hơn, từ đó làm tăng nồng độ cồn tiềm năng của rượu vang. Đây cũng là một trong các đặc tính cơ bản của rượu vang.
Ví dụ:
- Chardonnay (California và Washington)
- Vignier (California)
- Petite Sirah (California)
- Pinot Noir (California)
- Cabernet Sauvignon và Merlot (California và Washington)
- Zinfandel (California)
- Grenache aka Garnacha (Tây Ban Nha và Úc)
- Shiraz (Úc)
- Pinotage (Nam Phi)
- Malbec (Argentina)
- Barolo (Ý)
- Amarone della Valpolicella (Ý)
- Brunello di Montalcino (Ý)
- Nero Keyboardvola (Ý)
- Châteauneuf-du-Pape (Pháp)
2.5. Rượu vang có nồng độ cao (>15% ABV)
- Rượu vang cao hơn 15% ABV được làm theo một trong hai cách có thể: tự nhiên hoặc với rượu vang tăng cường. Rượu vang tăng cường là khi một loại rượu mạnh trung tính (thường là rượu nho chưng cất) được thêm vào rượu vang để tăng nồng độ cồn. Mục đích ban đầu để củng cố rượu vang là để bảo tồn hương vị của rượu vang. Các loại rượu vang tráng miệng có độ cồn cao như Port, Marsala, Madeira và Sherry thường được tăng cường và rượu vang aromatized (còn gọi là vermouth). Thật hiếm khi tìm thấy một loại rượu có độ cồn cao tự nhiên, nhưng chúng tồn tại, nhờ vào khoa học!
- Bạn có thể lưu trữ chúng trong các tủ ướp rượu vang cầu thang.
- Ví dụ:
- Shiraz ~ 15,5% ABV (Úc)
- Grenache-Syrah-Mourvèdre 15,5% ABV (California và Úc)
- Zinfandel lên tới 16% ABV (California)
- Rượu vang tráng miệng late Harvest 15 – 17% ABV
- Sherry 15 – 20% ABV (Tây Ban Nha)
- Port Tawny ~ 20% ABV (Bồ Đào Nha)
- Banyuls và Maury ~ 20% ABV (Pháp)
- Madeira ~ 20% ABV (Bồ Đào Nha)
- Marsala ~ 20% ABV (Sicily)
- Rượu Aromatized (Vermouth) 20% ABV
- Rượu vang tăng cường khác
Vậy là quý khách đã nắm được nồng độ cồn của rượu vang là bao nhiêu rồi. Để được tư vấn thêm vui lòng inbox fanpage Okitomo.
Thông Tin Liên Hệ Tư Vấn:
Điện Máy Okitomo
- Showroom: ngõ 202 Sông Nhuệ II - Bắc Từ Liêm - Hà Nội
- Hotline: 0926.755.199
- Email: okitomo@hotmail.com
- Website: okitomo.com